bãi chăn thả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi chăn thả+
- Grazing-land, Grass-land, pasture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi chăn thả"
- Những từ có chứa "bãi chăn thả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
blanket rug cowman imparkation pasturage comfortable shepherdess kelpie blanketed eatage more...
Lượt xem: 661